🔍 Search: TÀN PHAI
🌟 TÀN PHAI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
물러가다
☆
Động từ
-
1
있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
1 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
2
있던 현상이나 느낌 등이 사라지다.
2 TÀN PHAI, LỤI TÀN, HẾT: Hiện tượng hay cảm xúc vốn có bị biến mất. -
3
하고 있던 일, 차지하고 있던 자리나 지위 등을 내놓고 떠나다.
3 LÙI BƯỚC: Từ bỏ việc đang làm, vị trí hay địa vị đang nắm giữ và ra đi. -
4
윗사람 앞에 왔다가 도로 나가다.
4 LUI: Đi đến trước người phía trên rồi quay lại.
-
1
있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.